Từ vựng
Học động từ – Hungary

felelős
Az orvos felelős a terápiáért.
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.

rúg
Vigyázz, a ló rúghat!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

befed
A vízililiomok befedik a vizet.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

importál
Gyümölcsöt importálunk sok országból.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

remél
Szerencsét remélek a játékban.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

éjszakázik
Az autóban éjszakázunk.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.

lefekszik
Fáradtak voltak, és lefeküdtek.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.

ad
Az apa szeretne extra pénzt adni fiának.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

hozzáad
Hozzáad némi tejet a kávéhoz.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.

felszáll
A repülőgép felszáll.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

elhagy
A turisták délben elhagyják a strandot.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
