Từ vựng
Học động từ – Belarus

зацягнуцца
Ён зацягнуўся на канопе.
zaciahnucca
Jon zaciahnuŭsia na kanopie.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

гаварыць
Ён гаварыць з сваім слухачамі.
havaryć
Jon havaryć z svaim sluchačami.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

руйнавацца
Многім старым дамам даведаецца руйнавацца дзеля новых.
rujnavacca
Mnohim starym damam daviedajecca rujnavacca dzielia novych.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

вяртацца
Сабака вяртае іграшку.
viartacca
Sabaka viartaje ihrašku.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

забіваць
Бактэрыі былі забітыя пасля эксперыменту.
zabivać
Bakteryi byli zabityja paslia ekspierymientu.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.

слать
Я слаю табе ліст.
slat́
JA slaju tabie list.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.

закрываць
Дзіця закрывае свае вушы.
zakryvać
Dzicia zakryvaje svaje vušy.
che
Đứa trẻ che tai mình.

памыліцца
Я сапраўды памыліўся там!
pamylicca
JA sapraŭdy pamyliŭsia tam!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

унікаць
Яму трэба унікаць арашыстых гарахаў.
unikać
Jamu treba unikać arašystych harachaŭ.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

падаваць
Афіцыянт падае ежу.
padavać
Aficyjant padaje ježu.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

спаць
Дзіця спіць.
spać
Dzicia spić.
ngủ
Em bé đang ngủ.
