Từ vựng
Học động từ – Belarus

атрымаць
Яна атрымала некалькі падарункі.
atrymać
Jana atrymala niekaĺki padarunki.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.

жыць разам
Дзве збіраюцца хутка пачаць жыць разам.
žyć razam
Dzvie zbirajucca chutka pačać žyć razam.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.

гандляваць
Людзі гандлююць вжываным мэблём.
handliavać
Liudzi handliujuć vžyvanym mebliom.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

прыносіць
Ён заўсёды прыносіць ёй кветкі.
prynosić
Jon zaŭsiody prynosić joj kvietki.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

гаварыць пагана
Класныя камерады гаворяць пра яе пагана.
havaryć pahana
Klasnyja kamierady havoriać pra jaje pahana.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.

выключаць
Група выключае яго.
vykliučać
Hrupa vykliučaje jaho.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.

намічаць
Дата намічаецца.
namičać
Data namičajecca.
đặt
Ngày đã được đặt.

ударыць
Паезд ударыў аўтамабіль.
udaryć
Pajezd udaryŭ aŭtamabiĺ.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.

баяцца
Дзіця баіцца ў цёмры.
bajacca
Dzicia baicca ŭ ciomry.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

гуляць
Сям’я гуляе ў нядзелю.
huliać
Siamja huliaje ŭ niadzieliu.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

рашыць
Яна не можа рашыць, якія туфлі адзець.
rašyć
Jana nie moža rašyć, jakija tufli adzieć.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
