Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/116395226.webp
вывозіць
Мусоравоз вывозіць наш мусор.
vyvozić
Musoravoz vyvozić naš musor.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/119613462.webp
чакаць
Мая сястра чакае дзіцятку.
čakać
Maja siastra čakaje dziciatku.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/109071401.webp
абдымаць
Маці абдымае маленькія ножкі немаўляты.
abdymać
Maci abdymaje malieńkija nožki niemaŭliaty.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/73488967.webp
даследаваць
У гэтай лабараторыі даследуюцца пробы крыві.
dasliedavać
U hetaj labaratoryi dasliedujucca proby kryvi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/99169546.webp
глядзець
Усе глядзяць у свае тэлефоны.
hliadzieć
Usie hliadziać u svaje teliefony.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/44127338.webp
пакінуць
Ён пакінуў сваю работу.
pakinuć
Jon pakinuŭ svaju rabotu.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/75281875.webp
дбаць
Наш дварнік дбае пра выдаленне снегу.
dbać
Naš dvarnik dbaje pra vydaliennie sniehu.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/78073084.webp
ляжаць
Яны былі стамены і ляглі.
liažać
Jany byli stamieny i liahli.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/6307854.webp
прыйсці
Шчасце прыходзіць да вас.
pryjsci
Ščascie prychodzić da vas.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/14606062.webp
маты права
Пажылыя людзі маюць права на пенсію.
maty prava
Pažylyja liudzi majuć prava na piensiju.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/99207030.webp
прыйсці
Лятак прыйшоў учасова.
pryjsci
Liatak pryjšoŭ učasova.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/120624757.webp
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
chadzić
Jon liubić chadzić pa liesie.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.