Từ vựng
Học động từ – Belarus

злітваць
Аўтамабіль гатовыцца да злёту.
zlitvać
Aŭtamabiĺ hatovycca da zliotu.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

атрымаць
Яна атрымала прыгожы падарунак.
atrymać
Jana atrymala pryhožy padarunak.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

кіраваць
Найбольш дасведчаны пяшоход заўсёды кіруе.
kiravać
Najboĺš dasviedčany piašochod zaŭsiody kiruje.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.

дапамагчы
Пажарныя хутка дапамаглі.
dapamahčy
Pažarnyja chutka dapamahli.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

провадзіць
Яна провадзіць увесь свой вольны час на вуліцы.
provadzić
Jana provadzić uvieś svoj voĺny čas na vulicy.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

ўражваць
Гэта сапраўды ўразіла нас!
ŭražvać
Heta sapraŭdy ŭrazila nas!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

праходзіць
Паезд праходзіць парад намі.
prachodzić
Pajezd prachodzić parad nami.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

чысціць
Рабочы чысціць акно.
čyscić
Rabočy čyscić akno.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

шукаць
Я шукаю грыбы ў восень.
šukać
JA šukaju hryby ŭ vosień.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

закрываць
Яна закрывае свае валасы.
zakryvać
Jana zakryvaje svaje valasy.
che
Cô ấy che tóc mình.

пускаць
Нельга пускаць незнаёмых у хату.
puskać
Nieĺha puskać nieznajomych u chatu.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
