Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/58993404.webp
оди дома
Тој оди дома по работа.
odi doma
Toj odi doma po rabota.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/119302514.webp
вика
Девојчето го вика својот пријател.
vika
Devojčeto go vika svojot prijatel.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/114415294.webp
удира
Бициклистот бил удиран.
udira
Biciklistot bil udiran.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/68841225.webp
разбира
Не можам да те разберам!
razbira
Ne možam da te razberam!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/32796938.webp
праќа
Таа сака да го прати писмото сега.
praḱa
Taa saka da go prati pismoto sega.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/93947253.webp
умира
Многу луѓе умираат во филмови.
umira
Mnogu luǵe umiraat vo filmovi.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/10206394.webp
трпи
Таа едвај може да ја трпи болката!
trpi
Taa edvaj može da ja trpi bolkata!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/121820740.webp
започнува
Пешачите започнале рано наутро.
započnuva
Pešačite započnale rano nautro.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/112290815.webp
решава
Тој се обидува напразно да реши проблем.
rešava
Toj se obiduva naprazno da reši problem.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/101630613.webp
пребарува
Крадецот ја пребарува куќата.
prebaruva
Kradecot ja prebaruva kuḱata.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/68761504.webp
проверува
Заболекарот ја проверува дентицијата на пациентот.
proveruva
Zabolekarot ja proveruva denticijata na pacientot.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/120762638.webp
кажува
Имам нешто важно да ти кажам.
kažuva
Imam nešto važno da ti kažam.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.