Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/121317417.webp
увози
Многу производи се увезени од други земји.
uvozi
Mnogu proizvodi se uvezeni od drugi zemji.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/111063120.webp
запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/101709371.webp
произведува
Со роботи може да се произведе поповолно.
proizveduva
So roboti može da se proizvede popovolno.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/41935716.webp
се губи
Лесно е да се изгубиш во шумата.
se gubi
Lesno e da se izgubiš vo šumata.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/67880049.webp
пушти
Не смееш да го пуштиш држањето!
pušti
Ne smeeš da go puštiš držanjeto!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/97335541.webp
коментира
Тој коментира за политиката секој ден.
komentira
Toj komentira za politikata sekoj den.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/25599797.webp
намалува
Штедите пари кога ја намалувате собната температура.
namaluva
Štedite pari koga ja namaluvate sobnata temperatura.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
cms/verbs-webp/122394605.webp
сменува
Автомеханичарот ги сменува гумите.
smenuva
Avtomehaničarot gi smenuva gumite.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/20045685.webp
впечатли
Тоа навистина нè впечатли!
vpečatli
Toa navistina nè vpečatli!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/118253410.webp
потрошила
Таа ги потрошила сите свои пари.
potrošila
Taa gi potrošila site svoi pari.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/32685682.webp
свестен
Детето е свестно за препирката на неговите родители.
svesten
Deteto e svestno za prepirkata na negovite roditeli.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/27076371.webp
припаѓа
Мојата сопруга ми припаѓа.
pripaǵa
Mojata sopruga mi pripaǵa.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.