Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/121928809.webp
засилува
Гимнастиката ги засилува мускулите.
zasiluva
Gimnastikata gi zasiluva muskulite.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/65199280.webp
трча по
Мајката трча по својот син.
trča po
Majkata trča po svojot sin.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/93947253.webp
умира
Многу луѓе умираат во филмови.
umira
Mnogu luǵe umiraat vo filmovi.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/92207564.webp
вози
Тие возат што е можно побрзо.
vozi
Tie vozat što e možno pobrzo.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/120220195.webp
продава
Трговците продаваат многу стоки.
prodava
Trgovcite prodavaat mnogu stoki.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/57481685.webp
повторува година
Студентот повторил година.
povtoruva godina
Studentot povtoril godina.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/102327719.webp
спие
Бебето спие.
spie
Bebeto spie.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/96710497.webp
надминува
Китовите ги надминуваат сите животни по тежина.
nadminuva
Kitovite gi nadminuvaat site životni po težina.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/119493396.webp
изградува
Тие заедно изградија многу.
izgraduva
Tie zaedno izgradija mnogu.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/64922888.webp
води
Овој уред нè води патот.
vodi
Ovoj ured nè vodi patot.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/117953809.webp
не може да издржи
Таа не може да издржи на пеењето.
ne može da izdrži
Taa ne može da izdrži na peenjeto.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/118003321.webp
посетува
Таа ја посетува Париз.
posetuva
Taa ja posetuva Pariz.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.