Từ vựng
Học động từ – Nga
появляться
В воде внезапно появилась огромная рыба.
poyavlyat‘sya
V vode vnezapno poyavilas‘ ogromnaya ryba.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
находить
Я нашел красивый гриб!
nakhodit‘
YA nashel krasivyy grib!
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
красить
Я нарисовал для вас красивую картину!
krasit‘
YA narisoval dlya vas krasivuyu kartinu!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
проверять
Стоматолог проверяет зубы.
proveryat‘
Stomatolog proveryayet zuby.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
вести
Он ведет девушку за руку.
vesti
On vedet devushku za ruku.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
идти
Куда вы оба идете?
idti
Kuda vy oba idete?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?
заботиться
Наш сын очень хорошо заботится о своем новом автомобиле.
zabotit‘sya
Nash syn ochen‘ khorosho zabotitsya o svoyem novom avtomobile.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
скучать
Ему очень не хватает своей девушки.
skuchat‘
Yemu ochen‘ ne khvatayet svoyey devushki.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
значить
Что значит этот герб на полу?
znachit‘
Chto znachit etot gerb na polu?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
говорить
С ним нужно поговорить; ему так одиноко.
govorit‘
S nim nuzhno pogovorit‘; yemu tak odinoko.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
бросить
Я хочу бросить курить прямо сейчас!
brosit‘
YA khochu brosit‘ kurit‘ pryamo seychas!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!