Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/55788145.webp
盖住
孩子盖住了它的耳朵。
Gài zhù
háizi gài zhùle tā de ěrduǒ.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/34567067.webp
搜寻
警察正在搜寻罪犯。
Sōuxún
jǐngchá zhèngzài sōuxún zuìfàn.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/118596482.webp
搜寻
我在秋天搜寻蘑菇。
Sōuxún
wǒ zài qiūtiān sōuxún mógū.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
cms/verbs-webp/118064351.webp
避免
他需要避免吃坚果。
Bìmiǎn
tā xūyào bìmiǎn chī jiānguǒ.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/122224023.webp
调慢
很快我们又要把时钟调慢。
Diào màn
hěn kuài wǒmen yòu yào bǎ shízhōng diào màn.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/43956783.webp
逃跑
我们的猫逃跑了。
Táopǎo
wǒmen de māo táopǎole.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/11579442.webp
投给
他们互相投球。
Tóu gěi
tāmen hùxiāng tóuqiú.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/120686188.webp
学习
女孩们喜欢一起学习。
Xuéxí
nǚháimen xǐhuān yīqǐ xuéxí.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/124575915.webp
改进
她想改善自己的身材。
Gǎijìn
tā xiǎng gǎishàn zìjǐ de shēncái.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/110045269.webp
完成
他每天都完成他的慢跑路线。
Wánchéng
tā měitiān dū wánchéng tā de mànpǎo lùxiàn.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/120700359.webp
杀死
蛇杀死了老鼠。
Shā sǐ
shé shā sǐle lǎoshǔ.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/116610655.webp
建设
中国的长城是什么时候建造的?
Jiànshè
zhōngguó de chángchéng shì shénme shíhòu jiànzào de?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?