Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/115628089.webp
准备
她正在准备蛋糕。
Zhǔnbèi
tā zhèngzài zhǔnbèi dàngāo.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/115847180.webp
帮助
大家都帮忙搭建帐篷。
Bāngzhù
dàjiā dōu bāngmáng dājiàn zhàngpéng.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/114379513.webp
覆盖
睡莲覆盖了水面。
Fùgài
shuìlián fùgàile shuǐmiàn.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/46602585.webp
运输
我们在汽车顶部运输自行车。
Yùnshū
wǒmen zài qìchē dǐngbù yùnshū zìxíngchē.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/58292283.webp
要求
他正在要求赔偿。
Yāoqiú
tā zhèngzài yāoqiú péicháng.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/18473806.webp
得到机会
请等一下,你很快就会得到机会!
Dédào jīhuì
qǐng děng yīxià, nǐ hěn kuài jiù huì dédào jīhuì!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/123211541.webp
下雪
今天下了很多雪。
Xià xuě
jīntiān xiàle hěnduō xuě.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/125385560.webp
妈妈正在给孩子洗澡。
māmā zhèngzài gěi háizi xǐzǎo.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/123498958.webp
展示
他向孩子展示这个世界。
Zhǎnshì
tā xiàng hái zǐ zhǎnshì zhège shìjiè.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/33688289.webp
让进
人们永远不应该让陌生人进来。
Ràng jìn
rénmen yǒngyuǎn bù yìng gāi ràng mòshēng rén jìnlái.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/121520777.webp
起飞
飞机刚刚起飞了。
Qǐfēi
fēijī gānggāng qǐfēile.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/112755134.webp
打电话
她只能在午餐时间打电话。
Dǎ diànhuà
tā zhǐ néng zài wǔcān shíjiān dǎ diànhuà.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.