Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/74693823.webp
需要
你需要一个千斤顶来更换轮胎。
Xūyào
nǐ xūyào yīgè qiānjīndǐng lái gēnghuàn lúntāi.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/63244437.webp
盖住
她盖住了她的脸。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de liǎn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/72855015.webp
收到
她收到了一个非常好的礼物。
Shōu dào
tā shōu dàole yīgè fēicháng hǎo de lǐwù.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/118026524.webp
接收
我可以接收到非常快的互联网。
Jiēshōu
wǒ kěyǐ jiēshōu dào fēicháng kuài de hùliánwǎng.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/116089884.webp
做饭
你今天做什么饭?
Zuò fàn
nǐ jīntiān zuò shénme fàn?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
cms/verbs-webp/105934977.webp
产生
我们用风和阳光产生电。
Chǎnshēng
wǒmen yòng fēng hé yángguāng chǎnshēng diàn.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/102447745.webp
取消
他不幸取消了会议。
Qǔxiāo
tā bùxìng qǔxiāole huìyì.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/131098316.webp
结婚
未成年人不允许结婚。
Jiéhūn
wèi chéngnián rén bù yǔnxǔ jiéhūn.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/119425480.webp
思考
下棋时你需要深思熟虑。
Sīkǎo
xià qí shí nǐ xūyào shēnsīshúlǜ.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/102327719.webp
睡觉
婴儿正在睡觉。
Shuìjiào
yīng‘ér zhèngzài shuìjiào.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/104135921.webp
进入
他进入酒店房间。
Jìnrù
tā jìnrù jiǔdiàn fángjiān.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/100565199.webp
吃早餐
我们更喜欢在床上吃早餐。
Chī zǎocān
wǒmen gèng xǐhuān zài chuángshàng chī zǎocān.
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.