Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/127554899.webp
更喜欢
我们的女儿不读书;她更喜欢她的手机。
Gèng xǐhuān
wǒmen de nǚ‘ér bù dúshū; tā gèng xǐhuān tā de shǒujī.
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
cms/verbs-webp/116166076.webp
支付
她用信用卡在线支付。
Zhīfù
tā yòng xìnyòngkǎ zàixiàn zhīfù.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/99592722.webp
组成
我们组成了一个很好的团队。
Zǔchéng
wǒmen zǔchéngle yīgè hěn hǎo de tuánduì.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/113248427.webp
他试图在国际象棋中赢。
Yíng
tā shìtú zài guójì xiàngqí zhōng yíng.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/74119884.webp
打开
孩子正在打开他的礼物。
Dǎkāi
háizi zhèngzài dǎkāi tā de lǐwù.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/40094762.webp
叫醒
闹钟在上午10点叫醒她。
Jiào xǐng
nàozhōng zài shàngwǔ 10 diǎn jiào xǐng tā.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/90821181.webp
打败
他在网球中打败了对手。
Dǎbài
tā zài wǎngqiú zhōng dǎbàile duìshǒu.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/61826744.webp
创建
谁创建了地球?
Chuàngjiàn
shéi chuàngjiànle dìqiú?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/106622465.webp
坐下
她在日落时分坐在海边。
Zuò xià
tā zài rìluò shífēn zuò zài hǎibiān.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/120700359.webp
杀死
蛇杀死了老鼠。
Shā sǐ
shé shā sǐle lǎoshǔ.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/102327719.webp
睡觉
婴儿正在睡觉。
Shuìjiào
yīng‘ér zhèngzài shuìjiào.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/95190323.webp
投票
人们为或反对候选人投票。
Tóupiào
rénmen wèi huò fǎnduì hòuxuǎn rén tóupiào.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.