Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/84819878.webp
经历
你可以通过童话书经历许多冒险。
Jīnglì
nǐ kěyǐ tōngguò tónghuà shū jīnglì xǔduō màoxiǎn.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/85191995.webp
和好
结束你们的争斗,和好如初吧!
Hé hǎo
jiéshù nǐmen de zhēngdòu, hé hǎo rúchū ba!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/116932657.webp
获得
他老年时获得了很好的退休金。
Huòdé
tā lǎonián shí huòdéle hěn hǎo de tuìxiū jīn.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/15353268.webp
挤出
她挤出柠檬汁。
Jǐ chū
tā jǐ chū níngméng zhī.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/32180347.webp
拆开
我们的儿子什么都拆开!
Chāi kāi
wǒmen de érzi shénme dōu chāi kāi!
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/115520617.webp
被撞
一名骑自行车的人被汽车撞了。
Bèi zhuàng
yī míng qí zìxíngchē de rén bèi qìchē zhuàngle.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.