Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/91930542.webp
停下
女警察让汽车停下。
Tíng xià
nǚ jǐngchá ràng qìchē tíng xià.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/100298227.webp
拥抱
他拥抱他年迈的父亲。
Yǒngbào
tā yǒngbào tā niánmài de fùqīn.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
监控
这里的一切都被摄像头监控。
Jiānkòng
zhèlǐ de yīqiè dōu bèi shèxiàngtóu jiānkòng.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/96748996.webp
继续
大篷车继续它的旅程。
Jìxù
dà péngchē jìxù tā de lǚchéng.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/102114991.webp
发型师剪她的头发。
Jiǎn
fǎxíng shī jiǎn tā de tóufǎ.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/107852800.webp
她透过双筒望远镜看。
Kàn
tā tòuguò shuāng tǒng wàngyuǎnjìng kàn.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.