Từ vựng
Học động từ – Macedonia

изнајмува
Тој изнајми автомобил.
iznajmuva
Toj iznajmi avtomobil.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

решава
Детективот го решава случајот.
rešava
Detektivot go rešava slučajot.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.

проверува
Заболекарот ги проверува забите.
proveruva
Zabolekarot gi proveruva zabite.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

развива
Тие развиваат нова стратегија.
razviva
Tie razvivaat nova strategija.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.

виси надолу
Славејците висат од покривот.
visi nadolu
Slavejcite visat od pokrivot.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.

содржи
Рибата, сирењето и млекото содржат многу протеини.
sodrži
Ribata, sirenjeto i mlekoto sodržat mnogu proteini.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.

мора
Тој мора да слезе тука.
mora
Toj mora da sleze tuka.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

пристигна
Тој пристигна точно на време.
pristigna
Toj pristigna točno na vreme.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

запознава
Чудни кучиња сакаат да се запознаат.
zapoznava
Čudni kučinja sakaat da se zapoznaat.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

банкротира
Бизнисот веројатно ќе банкротира наскоро.
bankrotira
Biznisot verojatno ḱe bankrotira naskoro.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.

сортирам
Сè уште имам многу документи за сортирање.
sortiram
Sè ušte imam mnogu dokumenti za sortiranje.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
