Từ vựng
Học động từ – Macedonia
знае
Таа знае многу книги скоро напамет.
znae
Taa znae mnogu knigi skoro napamet.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
допира
Тој ја допре нежно.
dopira
Toj ja dopre nežno.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
посетува
Стар пријател ја посетува.
posetuva
Star prijatel ja posetuva.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
оди наопаку
Се оди наопаку денеска!
odi naopaku
Se odi naopaku deneska!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
моли
Тој моли тивко.
moli
Toj moli tivko.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
меша
Таа меша сок од овошје.
meša
Taa meša sok od ovošje.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
игнорира
Детето ги игнорира зборовите на неговата мајка.
ignorira
Deteto gi ignorira zborovite na negovata majka.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
пуши
Тој пуши лула.
puši
Toj puši lula.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
презема
Скакалците го презедоа.
prezema
Skakalcite go prezedoa.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
вика
Девојчето го вика својот пријател.
vika
Devojčeto go vika svojot prijatel.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
зголемува
Населението значително се зголемило.
zgolemuva
Naselenieto značitelno se zgolemilo.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.