Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/57574620.webp
ส่งมอบ
ลูกสาวของเราส่งมอบหนังสือพิมพ์ระหว่างวันหยุด
s̄̀ng mxb
lūks̄āw k̄hxng reā s̄̀ng mxb h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ rah̄ẁāng wạn h̄yud
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ใช้เงิน
เธอใช้เงินทั้งหมดของเธอ
chı̂ ngein
ṭhex chı̂ ngein thậngh̄md k̄hxng ṭhex
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/31726420.webp
เผชิญหน้า
พวกเขาเผชิญหน้ากับกัน
P̄hechiỵh̄n̂ā
phwk k̄heā p̄hechiỵh̄n̂ā kạb kạn
quay về
Họ quay về với nhau.
cms/verbs-webp/121928809.webp
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น
Thảh̄ı̂ k̄hæ̆ngræng
kār xxkkảlạng kāy thảh̄ı̂ kl̂ām neụ̄̂x k̄hæ̆ngræng k̄hụ̂n
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/50772718.webp
ยกเลิก
สัญญาถูกยกเลิกแล้ว
ykleik
s̄ạỵỵā t̄hūk ykleik læ̂w
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/113316795.webp
เข้าสู่ระบบ
คุณต้องเข้าสู่ระบบด้วยรหัสผ่านของคุณ
k̄hêā s̄ū̀ rabb
khuṇ t̂xng k̄hêā s̄ū̀ rabb d̂wy rh̄ạs̄ p̄h̀ān k̄hxng khuṇ
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/85010406.webp
กระโดดข้าม
นักกีฬาต้องกระโดดข้ามอุปสรรค
kradod k̄ĥām
nạkkīḷā t̂xng kradod k̄ĥām xups̄rrkh
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/106665920.webp
รู้สึก
แม่รู้สึกรักลูกมาก.
Rū̂s̄ụk
mæ̀ rū̂s̄ụk rạk lūk māk.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/111750395.webp
กลับ
เขาไม่สามารถกลับมาคนเดียวได้
klạb
k̄heā mị̀ s̄āmārt̄h klạb mā khn deīyw dị̂
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/102677982.webp
รู้สึก
เธอรู้สึกลูกในท้อง.
Rū̂s̄ụk
ṭhex rū̂s̄ụk lūk nı tĥxng.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/41918279.webp
วิ่งหนี
ลูกชายของเราต้องการวิ่งหนีจากบ้าน
wìng h̄nī
lūkchāy k̄hxng reā t̂xngkār wìng h̄nī cāk b̂ān
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/82095350.webp
ดัน
พยาบาลดันผู้ป่วยบนรถเข็น
dạn
phyābāl dạn p̄hū̂ p̀wy bn rt̄h k̄hĕn
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.