Từ vựng
Học động từ – Thái

เข้าใจ
ฉันไม่สามารถเข้าใจคุณ!
k̄hêācı
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h k̄hêācı khuṇ!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

ค้นหา
ตำรวจกำลังค้นหาผู้ก่อเหตุ
kĥnh̄ā
tảrwc kảlạng kĥnh̄ā p̄hū̂ k̀x h̄etu
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

ออกไป
ผู้ชายคนนั้นออกไป
xxk pị
p̄hū̂chāy khn nận xxk pị
rời đi
Người đàn ông rời đi.

ร้อง
ถ้าคุณต้องการให้คนได้ยินคุณต้องร้องข้อความของคุณดังๆ
r̂xng
t̄ĥā khuṇ t̂xngkār h̄ı̂ khn dị̂yin khuṇ t̂xng r̂xng k̄ĥxkhwām k̄hxng khuṇ dạng«
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

รับ
ฉันสามารถรับอินเทอร์เน็ตความเร็วสูงได้
rạb
c̄hạn s̄āmārt̄h rạb xinthexr̒nĕt khwāmrĕw s̄ūng dị̂
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

ยืน
เธอไม่สามารถยืนเสียงร้องได้
yụ̄n
ṭhex mị̀ s̄āmārt̄h yụ̄n s̄eīyng r̂xng dị̂
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.

ทาสี
ฉันได้ทาภาพสวยๆให้คุณ!
thās̄ī
c̄hạn dị̂ thā p̣hāph s̄wy«h̄ı̂ khuṇ!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!

อาศัยอยู่
พวกเขาอาศัยอยู่ในอพาร์ทเมนต์ร่วมกัน
xāṣ̄ạy xyū̀
phwk k̄heā xāṣ̄ạy xyū̀ nı x phār̒ th men t̒ r̀wm kạn
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.

กำจัด
ยางรถยนต์เก่าต้องการการกำจัดเฉพาะ.
Kảcạd
yāng rt̄hynt̒ kèā t̂xngkār kār kảcạd c̄hephāa.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.

เตะ
ระวัง, ม้าสามารถเตะได้!
tea
rawạng, m̂ā s̄āmārt̄h tea dị̂!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

ถอน
ต้องถอนวัชพืชออก
T̄hxn
t̂xng t̄hxn wạchphụ̄ch xxk
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
