คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
ติดตาม
สุนัขติดตามพวกเขา
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
มาก่อน
สุขภาพมาก่อนเสมอ!
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
กระโดด
เขากระโดดลงน้ำ
cms/verbs-webp/28993525.webp
đến
Hãy đến ngay!
มาด้วยกัน
มาด้วยกันเลย!
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
ออกไป
ผู้ชายคนนั้นออกไป
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
ทำให้
น้ำตาลทำให้เกิดโรคมากมาย
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
ปิด
เธอปิดนาฬิกาปลุก
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
ใช้
เด็กเล็กๆ ยังใช้แท็บเล็ต
cms/verbs-webp/119417660.webp
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
เชื่อ
คนมากมายเชื่อในพระเจ้า
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
หวัง
หลายคนหวังในอนาคตที่ดีกว่าในยุโรป.
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
ตั้ง
ลูกสาวฉันต้องการตั้งบ้าน
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
มาด้วยกัน
มันดีเมื่อมีคนสองคนมาด้วยกัน