คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

uống
Bò uống nước từ sông.
ดื่ม
วัวดื่มน้ำจากแม่น้ำ

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
เกิดขึ้น
มีอุบัติเหตุเกิดขึ้นที่นี่

rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
ออกไป
โปรดอย่าออกไปตอนนี้!

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
แบ่งปัน
เราต้องเรียนรู้ที่จะแบ่งปันความมั่งคั่งของเรา

viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
เขียน
เขากำลังเขียนจดหมาย

mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
พา
พวกเขาพาลูก ๆ ของพวกเขาไปบนหลังของพวกเขา

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
ยืนยัน
เธอสามารถยืนยันข่าวดีให้สามีของเธอได้

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
มองลง
เธอมองลงไปยังหุบเขา

nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
บอก
ฉันมีเรื่องสำคัญที่จะบอกคุณ

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
รู้สึก
เขามักจะรู้สึกว่าเป็นคนเดียว.

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
กด
เขากดปุ่ม
