คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
พูด
เขาพูดกับผู้ฟัง

cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
ขอบคุณ
เขาขอบคุณเธอด้วยดอกไม้

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
พาดพิง
ครอบครัวพาดพิงในวันอาทิตย์

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
ฟัง
เขาชอบฟังท้องของภรรยาท้องที่มีครรภ์

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
สามารถ
ตัวเล็กสามารถรดน้ำดอกไม้ได้แล้ว

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
กด
เธอยกโทรศัพท์ขึ้นแล้วกดหมายเลข.

đốn
Người công nhân đốn cây.
ตัด
คนงานตัดต้นไม้

được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!

chạy
Vận động viên chạy.
วิ่ง
นักกีฬาวิ่ง

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
แขวนลงมา
หิมะแขวนลงมาจากหลังคา

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
นำ
นักเดินทางที่มีประสบการณ์ที่สุดนำเสมอ
