คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
นำขึ้น
เขานำพัสดุขึ้นบันได

vào
Cô ấy vào biển.
เข้า
เธอเข้าสู่ทะเล

cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
ต้องการไป
ฉันต้องการวันหยุดด่วน ฉันต้องการไป!

chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
เตรียม
เธอกำลังเตรียมเค้ก

rung
Chuông rung mỗi ngày.
ระฆัง
ระฆังดังทุกวัน

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
เขียน
ศิลปินได้เขียนทั่วทุกฝาผนัง

thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
รางวัล
เขาได้รับรางวัลเป็นเหรียญ

kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
แต่งงาน
คู่รักเพิ่งแต่งงาน.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ตัดสินใจ
เธอตัดสินใจทรงผมใหม่แล้ว

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
ซื้อ
พวกเขาต้องการซื้อบ้าน

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
กลับ
พ่อกลับมาจากสงครามแล้ว
