คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ออก
เธอออกจากรถ

chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
มี
ปลา, ชีส, และนมมีโปรตีนมากมาย

khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
สำรวจ
มนุษย์ต้องการสำรวจดาวอังคาร

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
ปล่อยเข้ามา
คนไม่ควรปล่อยคนแปลกหน้าเข้ามา

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
มาถึง
เครื่องบินมาถึงตรงเวลา

làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
ต่ออายุ
ช่างทาสีต้องการต่ออายุสีของผนัง

yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
รัก
เธอรักม้าของเธอมากจริงๆ.

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
เผา
มีเพลิงกำลังเผาอยู่ในเตาเผา

ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
กอด
เขากอดพ่อที่สูงอายุของเขา.

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
เผา
เนื้อไม่ควรถูกเผาบนกริล

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
เข้าใจ
ฉันไม่สามารถเข้าใจคุณ!
