คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ประเมิน
เขาประเมินประสิทธิภาพของบริษัท
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
มอง
เธอมองผ่านรู
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
ใช้
เด็กเล็กๆ ยังใช้แท็บเล็ต
cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
ขึ้น
กลุ่มเดินป่าขึ้นเขา
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
ค้นหา
ฉันค้นหาเห็ดในฤดูใบไม้ร่วง
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ซ่อม
เขาต้องการซ่อมสายไฟ
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ทาสี
เขาทาสีผนังสีขาว
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ออก
เธอออกจากรถ
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
นั่ง
เธอนั่งที่ชายทะเลตอนพระอาทิตย์ตกดิน
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
มาด้วยกัน
มันดีเมื่อมีคนสองคนมาด้วยกัน
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
จ้าง
บริษัทต้องการจ้างคนเพิ่มเติม
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
สนับสนุน
เรายินดีสนับสนุนความคิดของคุณ