คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ประเมิน
เขาประเมินประสิทธิภาพของบริษัท

nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
มอง
เธอมองผ่านรู

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
ใช้
เด็กเล็กๆ ยังใช้แท็บเล็ต

lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
ขึ้น
กลุ่มเดินป่าขึ้นเขา

tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
ค้นหา
ฉันค้นหาเห็ดในฤดูใบไม้ร่วง

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
ซ่อม
เขาต้องการซ่อมสายไฟ

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ทาสี
เขาทาสีผนังสีขาว

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ออก
เธอออกจากรถ

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
นั่ง
เธอนั่งที่ชายทะเลตอนพระอาทิตย์ตกดิน

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
มาด้วยกัน
มันดีเมื่อมีคนสองคนมาด้วยกัน

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
จ้าง
บริษัทต้องการจ้างคนเพิ่มเติม
