คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
ยกขึ้น
แม่ยกเด็กขึ้น

gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
เน้น
เขาเน้นคำพูดของเขา

vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
เข้า
เขาเข้าห้องโรงแรม

dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
หยุด
ตำรวจหญิงหยุดรถ

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
บีบออก
เธอบีบออกมะนาว

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
ยกขึ้น
ตู้คอนเทนเนอร์ถูกยกขึ้นด้วยเครน

cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
ต้องการไป
ฉันต้องการวันหยุดด่วน ฉันต้องการไป!

dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
กล้า
พวกเขากล้ากระโดดออกจากเครื่องบิน

đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ประเมินภาษี
บริษัทถูกประเมินภาษีในหลายรูปแบบ

mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
ส่งมอบ
บุคคลส่งมอบกำลังนำอาหารมา

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
ถูกตัดตอน
ตำแหน่งงานหลายๆ ตำแหน่งจะถูกตัดตอนในบริษัทนี้เร็วๆ นี้
