Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/117491447.webp
ขึ้นอยู่
เขาตาบอดและขึ้นอยู่กับความช่วยเหลือจากภายนอก
k̄hụ̂n xyū̀
k̄heā tābxd læa k̄hụ̂n xyū̀ kạb khwām ch̀wyh̄elụ̄x cāk p̣hāynxk
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/81025050.webp
ต่อสู้
นักกีฬาต่อสู้กัน.
T̀xs̄ū̂
nạkkīḷā t̀xs̄ū̂ kạn.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/113885861.webp
ติดเชื้อ
เธอติดเชื้อไวรัส
Tid cheụ̄̂x
ṭhex tid cheụ̄̂x wịrạs̄
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/121820740.webp
เริ่ม
นักเดินป่าเริ่มเช้าในเช้าวัน
reìm
nạk dein p̀ā reìm chêā nı chêā wạn
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/44269155.webp
โยน
เขาโยนคอมพิวเตอร์ลงพื้นอย่างโกรธ
yon
k̄heā yon khxmphiwtexr̒ lngphụ̄̂n xỳāng korṭh
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/67035590.webp
กระโดด
เขากระโดดลงน้ำ
kradod
k̄heā kradod lng n̂ả
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ให้อาหาร
เด็กๆ กำลังให้อาหารม้า.
h̄ı̂ xāh̄ār
dĕk«kảlạng h̄ı̂ xāh̄ār m̂ā.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/66441956.webp
เขียน
คุณต้องเขียนรหัสผ่าน!
k̄heīyn
khuṇ t̂xng k̄heīyn rh̄ạs̄ p̄h̀ān!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/107852800.webp
มอง
เธอมองผ่านกล้องส่องทางไกล
mxng
ṭhex mxng p̄h̀ān kl̂xngs̄̀xngthāngkịl
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/115207335.webp
เปิด
ตู้นิรภัยสามารถเปิดด้วยรหัสลับ
peid
tū̂nirp̣hạy s̄āmārt̄h peid d̂wy rh̄ạs̄ lạb
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/36406957.webp
ติด
ล้อติดในโคลน
tid
l̂x tid nı kholn
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/104820474.webp
ด sounding
เสียงของเธอ sounding ดีเยี่ยม
d sounding
s̄eīyng k̄hxng ṭhex sounding dī yeī̀ym
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.