Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/118232218.webp
protéger
Les enfants doivent être protégés.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/130938054.webp
couvrir
L’enfant se couvre.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/101938684.webp
effectuer
Il effectue la réparation.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/129203514.webp
discuter
Il discute souvent avec son voisin.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/125402133.webp
toucher
Il la touche tendrement.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/60395424.webp
sautiller
L’enfant sautille joyeusement.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/44127338.webp
quitter
Il a quitté son travail.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/85968175.webp
endommager
Deux voitures ont été endommagées dans l’accident.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/2480421.webp
renverser
Le taureau a renversé l’homme.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/102114991.webp
couper
La coiffeuse lui coupe les cheveux.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/92145325.webp
regarder
Elle regarde à travers un trou.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/90183030.webp
aider à se lever
Il l’a aidé à se lever.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.