Từ vựng
Học động từ – Pháp
protéger
Les enfants doivent être protégés.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
couvrir
L’enfant se couvre.
che
Đứa trẻ tự che mình.
effectuer
Il effectue la réparation.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
discuter
Il discute souvent avec son voisin.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
toucher
Il la touche tendrement.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
sautiller
L’enfant sautille joyeusement.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
quitter
Il a quitté son travail.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
endommager
Deux voitures ont été endommagées dans l’accident.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
renverser
Le taureau a renversé l’homme.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
couper
La coiffeuse lui coupe les cheveux.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
regarder
Elle regarde à travers un trou.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.