Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/853759.webp
elforvendi
La varoj estas elforvendataj.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/93150363.webp
vekiĝi
Li ĵus vekiĝis.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/70055731.webp
foriri
La trajno foriras.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/129674045.webp
aĉeti
Ni aĉetis multajn donacojn.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/57481685.webp
ripeti jaron
La studento ripetis jaron.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
cms/verbs-webp/100965244.webp
rigardi
Ŝi rigardas malsupren en la valon.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/63457415.webp
simpligi
Vi devas simpligi komplikitajn aĵojn por infanoj.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/115373990.webp
aperi
Granda fiŝo subite aperis en la akvo.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
cms/verbs-webp/100634207.webp
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/81740345.webp
resumi
Vi devas resumi la ĉefajn punktojn el ĉi tiu teksto.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/87994643.webp
marŝi
La grupo marŝis trans ponto.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/59552358.webp
mastrumi
Kiu mastrumas la monon en via familio?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?