Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/124740761.webp
haltigi
La virino haltigas aŭton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/103232609.webp
ekspozicii
Moderna arto estas ekspoziciata ĉi tie.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/49853662.webp
skribi ĉie
La artistoj skribis ĉie sur la tuta muro.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/103163608.webp
kalkuli
Ŝi kalkulas la monerojn.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/109542274.webp
lasi tra
Ĉu oni devus lasi rifugintojn tra la limoj?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/9754132.webp
esperi je
Mi esperas je bonŝanco en la ludo.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/96391881.webp
ricevi
Ŝi ricevis iujn donacojn.
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
cms/verbs-webp/124053323.webp
sendi
Li sendas leteron.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
cms/verbs-webp/120624757.webp
marŝi
Li ŝatas marŝi en la arbaro.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/120368888.webp
diri
Ŝi diris al mi sekreton.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/62000072.webp
tranokti
Ni tranoktas en la aŭto.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.