Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/100634207.webp
klarigi
Ŝi klarigas al li kiel la aparato funkcias.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/108556805.webp
rigardi
Mi povis rigardi la plaĝon el la fenestro.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/38296612.webp
ekzisti
Dinosaŭroj ne plu ekzistas hodiaŭ.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/122859086.webp
erari
Mi vere eraris tie!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/4553290.webp
eniri
La ŝipo eniras la havenon.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/111615154.webp
reveturi
La patrino reveturas la filinon hejmen.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/90617583.webp
suprenporti
Li suprenportas la pakaĵon laŭ la ŝtuparo.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/119882361.webp
doni
Li donas al ŝi sian ŝlosilon.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/122010524.webp
entrepreni
Mi entreprenis multajn vojaĝojn.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/101938684.webp
plenumi
Li plenumas la riparon.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/83548990.webp
reveni
La bumerango revenis.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/122707548.webp
stari
La montogravisto staras sur la pinto.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.