Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/115224969.webp
atleisti
Aš atleidžiu jam jo skolas.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/65199280.webp
bėgti paskui
Mama bėga paskui savo sūnų.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/113136810.webp
išsiųsti
Šis paketas bus išsiųstas greitai.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/99196480.webp
pastatyti
Automobiliai yra pastatyti požemio garaže.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/99633900.webp
tyrinėti
Žmonės nori tyrinėti Marsą.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
cms/verbs-webp/96668495.webp
spausdinti
Knygos ir laikraščiai spausdinami.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/121520777.webp
pakilti
Lėktuvas ką tik pakilo.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/92612369.webp
pastatyti
Dviračiai yra pastatyti priešais namą.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/54608740.webp
išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/50245878.webp
užrašinėti
Studentai užrašinėja viską, ką sako mokytojas.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/112755134.webp
skambinti
Ji gali skambinti tik per pietų pertrauką.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/44127338.webp
išeiti
Jis išėjo iš darbo.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.