Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/85860114.webp
eiti toliau
Šiame taške jūs negalite eiti toliau.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/68841225.webp
suprasti
Aš tavęs nesuprantu!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
cms/verbs-webp/113811077.webp
atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/129002392.webp
tyrinėti
Astronautai nori tyrinėti kosmosą.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/90773403.webp
sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/98294156.webp
prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/103797145.webp
samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/117284953.webp
pasirinkti
Ji pasirenka naujus saulės akinius.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/119913596.webp
duoti
Tėvas nori duoti sūnui šiek tiek papildomų pinigų.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/35137215.webp
mušti
Tėvai neturėtų mušti savo vaikų.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/43532627.webp
gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/123203853.webp
sukelti
Alkoholis gali sukelti galvos skausmą.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.