Từ vựng
Học động từ – Litva

eiti toliau
Šiame taške jūs negalite eiti toliau.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.

suprasti
Aš tavęs nesuprantu!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!

atnesti
Jis visada atneša jai gėlių.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

tyrinėti
Astronautai nori tyrinėti kosmosą.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

sekti
Mano šuo seka mane, kai aš bėgioju.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.

prekiauti
Žmonės prekiauja naudotais baldais.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.

samdyti
Įmonė nori samdyti daugiau žmonių.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.

pasirinkti
Ji pasirenka naujus saulės akinius.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.

duoti
Tėvas nori duoti sūnui šiek tiek papildomų pinigų.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

mušti
Tėvai neturėtų mušti savo vaikų.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.

gyventi
Jie gyvena bendrabutyje.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
