Từ vựng
Học động từ – Slovak

zariadiť
Moja dcéra chce zariadiť svoj byt.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

tlačiť
Knihy a noviny sa tlačia.
in
Sách và báo đang được in.

cestovať
Radi cestujeme po Európe.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.

vytáčať
Zdvihla telefón a vytáčala číslo.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

zakryť
Dieťa sa zakryje.
che
Đứa trẻ tự che mình.

zavolať späť
Prosím, zavolajte mi späť zajtra.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

používať
Dennodenne používa kozmetické výrobky.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.

dôverovať
Všetci si dôverujeme.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

rozlúčiť sa
Žena sa rozlúči.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.

odplávať
Loď odpláva z prístavu.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

stratiť sa
V lese sa ľahko stratíte.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
