Từ vựng
Học động từ – Slovak

nakrájať
Na šalát musíš nakrájať uhorku.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

dúfať
Mnohí v Európe dúfajú v lepšiu budúcnosť.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

vrátiť
Pes vráti hračku.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.

žiť
Na dovolenke sme žili v stane.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.

zaobísť sa
Musí sa zaobísť s málo peniazmi.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

študovať
Dievčatá radi študujú spolu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

opakovať
Môžete to, prosím, opakovať?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

zmeniť
Kvôli klimatickým zmenám sa veľa zmenilo.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

skákať okolo
Dieťa šťastne skáče okolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

prepustiť
Môj šéf ma prepustil.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

zdvihnúť
Kontajner zdvíha žeriav.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
