Từ vựng

Học động từ – Slovak

cms/verbs-webp/121264910.webp
nakrájať
Na šalát musíš nakrájať uhorku.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/104759694.webp
dúfať
Mnohí v Európe dúfajú v lepšiu budúcnosť.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/63868016.webp
vrátiť
Pes vráti hračku.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
cms/verbs-webp/76938207.webp
žiť
Na dovolenke sme žili v stane.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
cms/verbs-webp/47062117.webp
zaobísť sa
Musí sa zaobísť s málo peniazmi.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/120686188.webp
študovať
Dievčatá radi študujú spolu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/79046155.webp
opakovať
Môžete to, prosím, opakovať?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/84850955.webp
zmeniť
Kvôli klimatickým zmenám sa veľa zmenilo.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/60395424.webp
skákať okolo
Dieťa šťastne skáče okolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/49374196.webp
prepustiť
Môj šéf ma prepustil.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/87301297.webp
zdvihnúť
Kontajner zdvíha žeriav.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/81740345.webp
zhrnúť
Musíte zhrnúť kľúčové body z tohto textu.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.