Từ vựng
Học động từ – Slovak

odoženie
Jedna labuť odoženie druhú.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.

nájsť cestu späť
Neviem nájsť cestu späť.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

zabiť
Dávajte si pozor, s týmto sekerou môžete niekoho zabiť!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

testovať
Auto sa testuje v dielni.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.

počúvať
Deti radi počúvajú jej príbehy.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

zistiť
Môj syn vždy všetko zistí.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

triediť
Ešte mám veľa papierov na triedenie.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

sprevádzať
Mojej priateľke sa páči, keď ma sprevádza pri nakupovaní.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.

odštartovať
Keď sa zmenilo svetlo, autá odštartovali.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

kričať
Ak chcete byť počutí, musíte svoju správu kričať nahlas.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.

zamestnať
Uchádzač bol zamestnaný.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
