Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/106231391.webp
tappaa
Bakteerit tapettiin kokeen jälkeen.
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
cms/verbs-webp/35137215.webp
lyödä
Vanhempien ei pitäisi lyödä lapsiaan.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/118588204.webp
odottaa
Hän odottaa bussia.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/18316732.webp
ajaa läpi
Auto ajaa puun läpi.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/90893761.webp
ratkaista
Etsivä ratkaisee tapauksen.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/853759.webp
myydä pois
Tavara myydään pois.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/94482705.webp
kääntää
Hän osaa kääntää kuuden kielen välillä.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
cms/verbs-webp/122605633.webp
muuttaa pois
Naapurimme muuttavat pois.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/118003321.webp
vierailla
Hän on vierailemassa Pariisissa.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/111792187.webp
valita
On vaikea valita oikea.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/69139027.webp
auttaa
Palomiehet auttoivat nopeasti.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/78073084.webp
maata
He olivat väsyneitä ja menivät maate.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.