Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/118861770.webp
pelätä
Lapsi pelkää pimeässä.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/859238.webp
harjoittaa
Hän harjoittaa epätavallista ammattia.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/68845435.webp
mitata
Tämä laite mittaa, kuinka paljon kulutamme.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/51119750.webp
löytää tiensä
Osan löytää tieni labyrintissa hyvin.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/90287300.webp
soida
Kuuletko kellon soivan?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/123498958.webp
näyttää
Hän näyttää lapselleen maailmaa.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/125088246.webp
jäljitellä
Lapsi jäljittelee lentokonetta.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/68212972.webp
ottaa puheeksi
Kuka tietää jotain, saa ottaa asian puheeksi luokassa.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/120624757.webp
kävellä
Hän tykkää kävellä metsässä.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/103910355.webp
istua
Monet ihmiset istuvat huoneessa.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/115291399.webp
haluta
Hän haluaa liikaa!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/102304863.webp
potkia
Ole varovainen, hevonen voi potkaista!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!