Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/103274229.webp
hypätä ylös
Lapsi hyppää ylös.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/96571673.webp
maalata
Hän maalaa seinää valkoiseksi.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.