Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tulla
Heistä on tullut hyvä joukkue.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.

käskeä
Hän käskee koiraansa.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

odottaa
Hän odottaa bussia.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

pysäyttää
Nainen pysäyttää auton.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

ottaa puheeksi
Kuka tietää jotain, saa ottaa asian puheeksi luokassa.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.

saada
Hän saa hyvän eläkkeen vanhana.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.

kutsua
Opettaja kutsuu oppilaan.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.

ajatella
Shakissa täytyy ajatella paljon.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.

kulua
Aika kulkee joskus hitaasti.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.

hyväksyä
En voi muuttaa sitä, minun on hyväksyttävä se.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

tuntea
Hän tuntee vauvan vatsassaan.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
