Từ vựng

Học động từ – Urdu

cms/verbs-webp/106591766.webp
کافی ہونا
مجھے دوپہر کے لیے ایک سلاد کافی ہے۔
kāfī honā
mujhe dopahar ke liye ek salad kāfī hai.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/106725666.webp
چیک کرنا
وہ چیک کرتے ہیں کہ وہاں کون رہتا ہے۔
check karnā
woh check karte hain ke wahan kaun rehta hai.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/122398994.webp
مارنا
خیال رہو، تم اس کلہاڑی سے کسی کو مار سکتے ہو۔
maarna
khyaal raho, tum is kulhaadi se kisi ko maar sakte ho.
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/129203514.webp
بات کرنا
وہ اپنے پڑوسی سے اکثر بات کرتا ہے۔
baat karna
woh apnay parosi se aksar baat karta hai.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/40632289.webp
بات کرنا
طلباء کو کلاس کے دوران بات نہیں کرنی چاہیے۔
baat karna
talba ko class ke doran baat nahi karni chahiye.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/5135607.webp
باہر چلے جانا
پڑوسی باہر چلے جا رہے ہیں۔
baahar chale jaana
parosi baahar chale ja rahe hain.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/130288167.webp
صفائی کرنا
وہ کچن صفا کرتی ہے۔
safāi karnā
woh kitchen safa karti hai.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/105504873.webp
چھوڑنا چاہنا
وہ اپنے ہوٹل چھوڑنا چاہتی ہے۔
chhodna chaahna
woh apne hotel chhodna chahti hai.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
cms/verbs-webp/97784592.webp
دھیان دینا
ایک کو سڑک کی علامات پر دھیان دینا چاہیے۔
dhyaan dena
aik ko sarak ki alaamaat par dhyaan dena chahiye.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/41935716.webp
گم ہونا
جنگل میں گم ہونا آسان ہے۔
gum hona
jungle mein gum hona aasaan hai.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
cms/verbs-webp/120762638.webp
کہنا
میرے پاس تمہیں کچھ اہم کہنا ہے۔
kehna
mere paas tumhe kuch ahem kehna hai.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/63868016.webp
واپس لے آنا
کتا کھلونے کو واپس لے آتا ہے۔
wāpis le āna
kutta khilone ko wāpis le āta hai.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.