Từ vựng
Học động từ – Urdu

چھوڑ دینا
اس نے گول کا موقع چھوڑ دیا۔
chhod dena
us ne goal ka moqa chhod diya.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

واپس آنا
بومرانگ واپس آیا۔
wāpis āna
boomerang wāpis āya.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

راستہ ملنا
میں بہلول کی طرح راستہ ملتا ہوں.
raasta milna
main behlol ki tarah raasta milta hoon.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.

رہائش پانا
ہم نے ایک سستے ہوٹل میں رہائش پائی.
rehaaish paana
hum ne ek saste hotel mein rehaaish paai.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

بھیجنا
میں آپ کو ایک خط بھیج رہا ہوں۔
bhejna
mein aap ko ek khat bhej rahaa hoon.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.

سرسرانا
میرے پاوں کے نیچے پتیاں سرسرا رہی ہیں۔
sarsarana
mere paon ke neechay patiyan sarsara rahi hain.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

کال کرنا
لڑکی اپنے دوست کو کال کر رہی ہے۔
kaal karna
larki apnay dost ko kaal kar rahi hai.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

تسلیم کرنا
ہم آپ کے ارادے کو خوشی سے تسلیم کرتے ہیں۔
tasleem karna
hum aap ke iraade ko khushi se tasleem karte hain.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

بھاگ جانا
ہر کوئی آگ سے بھاگ گیا۔
bhaag jaana
har koi aag se bhaag gaya.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.

موڑنا
آپ بائیں موڑ سکتے ہیں۔
morna
aap baaein mor sakte hain.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

عمل کرنا
خاتون یوگا کا عمل کرتی ہیں۔
amal karna
khaatoon yoga ka amal karti hain.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
