Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/120624757.webp
жүгіру
Оған орманда жүгіріп жүруді жақсы көреді.
jügirw
Oğan ormanda jügirip jürwdi jaqsı köredi.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/23258706.webp
көтеру
Әуе кемесі екі адамды көтереді.
köterw
Äwe kemesi eki adamdı köteredi.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/84150659.webp
шығу
Қазір шығпаңыз!
şığw
Qazir şığpañız!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/125385560.webp
жуу
Ана баласын жуады.
jww
Ana balasın jwadı.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/110045269.webp
аяқтау
Ол әр күні жүгіру маршрутін аяқтайды.
ayaqtaw
Ol är küni jügirw marşrwtin ayaqtaydı.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/130938054.webp
өртеп қою
Бала өзін өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala özin örtep qoydı.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/106088706.webp
тұру
Ол өзі бойымен тұра алмайды.
turw
Ol özi boyımen tura almaydı.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/95543026.webp
қатысу
Ол байқауда қатысады.
qatısw
Ol bayqawda qatısadı.
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/101890902.webp
өндіру
Біз өзіміздің балымызды өндіредік.
öndirw
Biz özimizdiñ balımızdı öndiredik.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/79322446.webp
танистыру
Ол жаңа күйзін ата-анасына танистырады.
tanïstırw
Ol jaña küyzin ata-anasına tanïstıradı.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/93393807.webp
болу
Таңғы артүске сәйкес жат болады.
bolw
Tañğı artüske säykes jat boladı.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/120086715.webp
аяқтау
Сіз бұл пазлды аяқтауға болады ба?
ayaqtaw
Siz bul pazldı ayaqtawğa boladı ba?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?