Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/120978676.webp
өртіп кету
Отыш көп орманны өртіп кетеді.
örtip ketw
Otış köp ormannı örtip ketedi.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
cms/verbs-webp/123367774.webp
сұрыптау
Маған әлі көп қағаздарды сұрыптау керек.
surıptaw
Mağan äli köp qağazdardı surıptaw kerek.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/102631405.webp
ұмыту
Ол өткенді ұмытпақшы келмейді.
umıtw
Ol ötkendi umıtpaqşı kelmeydi.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/89869215.webp
тауып кету
Олар жақсы тауып кетеді, бірақ тек столдық футболда.
tawıp ketw
Olar jaqsı tawıp ketedi, biraq tek stoldıq fwtbolda.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/90032573.webp
білу
Балалар өте тамызқан және көп нәрсе біледі.
bilw
Balalar öte tamızqan jäne köp närse biledi.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/107407348.webp
саяхат жасау
Мен әлем бойында көп саяхат жасадым.
sayaxat jasaw
Men älem boyında köp sayaxat jasadım.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/94909729.webp
күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
kütip turw
Bizge aydan artıq kütip turw kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/129244598.webp
шектеу
Диета кезінде сіздер өздеріңіздің аздықтарын шектеуіңіз керек.
şektew
Dïeta kezinde sizder özderiñizdiñ azdıqtarın şektewiñiz kerek.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/90893761.webp
шешу
Детектив жағдайды шешеді.
şeşw
Detektïv jağdaydı şeşedi.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/85860114.webp
артық бару
Сіз мұнда артық барамыз.
artıq barw
Siz munda artıq baramız.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/84850955.webp
өзгерту
Ауа райының өзгеруі себепті көп нәрсе өзгерді.
özgertw
Awa rayınıñ özgerwi sebepti köp närse özgerdi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/85677113.webp
пайдалану
Ол күн сайын косметикалық өнімдер пайдаланады.
paydalanw
Ol kün sayın kosmetïkalıq önimder paydalanadı.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.