Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/124123076.webp
келісу
Олар келісті келісім жасау үшін.
kelisw
Olar kelisti kelisim jasaw üşin.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/113885861.webp
ауру болу
Ол вирусқа ауру болды.
awrw bolw
Ol vïrwsqa awrw boldı.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/32685682.webp
білу
Бала оның ата-анасының келісімсіздігін біледі.
bilw
Bala onıñ ata-anasınıñ kelisimsizdigin biledi.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.