Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/68845435.webp
өлшеу
Бұл жабдық біздің неше түсінгенімізді өлшейді.
ölşew
Bul jabdıq bizdiñ neşe tüsingenimizdi ölşeydi.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/50245878.webp
жазба жасау
Студенттер мұғалім айтқан барлығын жазба жасайды.
jazba jasaw
Stwdentter muğalim aytqan barlığın jazba jasaydı.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/11579442.webp
тастау
Олар тобы бір-біріне тастайды.
tastaw
Olar tobı bir-birine tastaydı.
ném
Họ ném bóng cho nhau.