Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/109109730.webp
жеткізу
Менің ітім маған кептерді жеткізді.
jetkizw
Meniñ itim mağan kepterdi jetkizdi.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/21342345.webp
ұнату
Бала жаңа ойыншығын ұнатады.
unatw
Bala jaña oyınşığın unatadı.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/117490230.webp
тапсырыс беру
Ол өзіне таңғы ас тапсырыс берді.
tapsırıs berw
Ol özine tañğı as tapsırıs berdi.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.