Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/103274229.webp
секіру
Бала жоғары секті.
sekirw
Bala joğarı sekti.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ұсыну
Ол гүлдерді су ұсынды.
usınw
Ol gülderdi sw usındı.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/115113805.webp
сөйлесу
Олар бір-бірімен сөйлеседі.
söylesw
Olar bir-birimen söylesedi.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/34725682.webp
ұсыныс істеу
Әйел достына бір не дегенді ұсыныс істейді.
usınıs istew
Äyel dostına bir ne degendi usınıs isteydi.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/125088246.webp
қалау
Бала ұшақты қалайды.
qalaw
Bala uşaqtı qalaydı.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/91997551.webp
түсіну
Компьютерлер туралы барлығын түсінуге болмайды.
tüsinw
Kompyuterler twralı barlığın tüsinwge bolmaydı.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/90539620.webp
өткізу
Уақыт кейде өте жайғап өтіп кетеді.
ötkizw
Waqıt keyde öte jayğap ötip ketedi.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/123492574.webp
даярлау
Кәсіпкер спортшылар күн сайын даярлану керек.
dayarlaw
Käsipker sportşılar kün sayın dayarlanw kerek.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/102114991.webp
кесу
Сақ арнасы оның шашын кеседі.
kesw
Saq arnası onıñ şaşın kesedi.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/118011740.webp
салу
Балалар биік миндыр салуда.
salw
Balalar bïik mïndır salwda.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/105785525.webp
келу
Ақау келуі мүмкін.
kelw
Aqaw kelwi mümkin.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/35071619.webp
өтіп кету
Екеуі бір-бірінен өтіп кетеді.
ötip ketw
Ekewi bir-birinen ötip ketedi.
đi qua
Hai người đi qua nhau.