Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/47225563.webp
бірге ойлау
Карталық ойындарда бірге ойлану керек.
birge oylaw
Kartalıq oyındarda birge oylanw kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
cms/verbs-webp/11579442.webp
тастау
Олар тобы бір-біріне тастайды.
tastaw
Olar tobı bir-birine tastaydı.
ném
Họ ném bóng cho nhau.
cms/verbs-webp/119895004.webp
жазу
Ол хат жазуда.
jazw
Ol xat jazwda.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/112970425.webp
нарықтау
Ол нарықтайды, себебі ол әрқашан қурқырады.
narıqtaw
Ol narıqtaydı, sebebi ol ärqaşan qwrqıradı.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/130814457.webp
қосу
Ол кофеге біраз сүт қосады.
qosw
Ol kofege biraz süt qosadı.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/114593953.webp
кездесу
Олар бірін-бірін интернетте кездесті.
kezdesw
Olar birin-birin ïnternette kezdesti.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/91906251.webp
шақыру
Бала мүмкіндігінше күкірейді.
şaqırw
Bala mümkindiginşe kükireydi.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/87994643.webp
жүгіру
Тобы көпірден өтіп жүр.
jügirw
Tobı köpirden ötip jür.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/80060417.webp
жылжыту
Ол машинасында жылжытады.
jıljıtw
Ol maşïnasında jıljıtadı.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/118253410.webp
жақсы шығару
Ол бар ақшасын жақсы шығарды.
jaqsı şığarw
Ol bar aqşasın jaqsı şığardı.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/29285763.webp
жою
Бұл компанияда көп позициялар жақында жойылады.
joyu
Bul kompanïyada köp pozïcïyalar jaqında joyıladı.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/119289508.webp
сақтау
Сіз ақшаны сақтай аласыз.
saqtaw
Siz aqşanı saqtay alasız.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.