Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/28581084.webp
асып түсу
Мұздар үй шатыранынан асып түседі.
asıp tüsw
Muzdar üy şatıranınan asıp tüsedi.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/64904091.webp
көтеру
Біз барлық алмаларды көтеруіміз керек.
köterw
Biz barlıq almalardı köterwimiz kerek.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/93150363.webp
ояну
Ол дәл оянған.
oyanw
Ol däl oyanğan.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/45022787.webp
өлтіру
Мен бұл мұшукты өлтіремін!
öltirw
Men bul muşwktı öltiremin!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
cms/verbs-webp/43577069.webp
көтеру
Ол жерден біреуді көтереді.
köterw
Ol jerden birewdi köteredi.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/115291399.webp
қалаймын
Оған көп не қалайды!
qalaymın
Oğan köp ne qalaydı!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/107852800.webp
қарау
Ол бінокль арқылы қарайды.
qaraw
Ol binokl arqılı qaraydı.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/69139027.webp
көмек ету
Өрт сөндірушілер тез көмек етті.
kömek etw
Ört söndirwşiler tez kömek etti.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/120900153.webp
шығу
Балалар әкірек сыртқа шығып көруді қалайды.
şığw
Balalar äkirek sırtqa şığıp körwdi qalaydı.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/85615238.webp
сақтау
Түсіндірмеде әрдайым сакин болу керек.
saqtaw
Tüsindirmede ärdayım sakïn bolw kerek.
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/120801514.webp
өзгемеу
Сізді өте өзгемеймін!
özgemew
Sizdi öte özgemeymin!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/3819016.webp
өткізу
Ол гол шансын өткізді.
ötkizw
Ol gol şansın ötkizdi.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.