Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/41019722.webp
ขับรถกลับบ้าน
หลังจากช้อปปิ้ง, ทั้งสองขับรถกลับบ้าน
k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
h̄lạng cā kcĥxp pîng, thậng s̄xng k̄hạb rt̄h klạb b̂ān
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
cms/verbs-webp/93792533.webp
หมายถึง
สัญลักษณ์นี้บนพื้นหมายถึงอะไร?
H̄māy t̄hụng
s̄ạỵlạks̄ʹṇ̒ nī̂ bn phụ̄̂n h̄māy t̄hụng xarị?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/35700564.webp
ขึ้น
เธอกำลังขึ้นบันได
k̄hụ̂n
ṭhex kảlạng k̄hụ̂n bạndị
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/96571673.webp
ทาสี
เขาทาสีผนังสีขาว
thās̄ī
k̄heā thās̄ī p̄hnạng s̄ī k̄hāw
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
cms/verbs-webp/95655547.webp
ปล่อยให้ไปข้างหน้า
ไม่มีใครต้องการปล่อยให้เขาไปข้างหน้าที่เคาน์เตอร์ซุปเปอร์มาร์เก็ต
pl̀xy h̄ı̂ pị k̄ĥāng h̄n̂ā
mị̀mī khır t̂xngkār pl̀xy h̄ı̂ k̄heā pị k̄ĥāng h̄n̂āthī̀ kheān̒texr̒ suppexr̒mār̒kĕt
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/112444566.webp
พูดกับ
ควรมีคนพูดกับเขา; เขาเหงามาก
phūd kạb
khwr mī khn phūd kạb k̄heā; k̄heā h̄engā māk
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/114888842.webp
โชว์
เธอโชว์แฟชั่นล่าสุด
chow̒
ṭhex chow̒ fæchạ̀n l̀ās̄ud
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/63935931.webp
เปิด
เธอเปิดเนื้อสัตว์
peid
ṭhex peid neụ̄̂x s̄ạtw̒
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/102823465.webp
แสดง
ฉันสามารถแสดงวีซ่าในพาสปอร์ตของฉัน
s̄ædng
c̄hạn s̄āmārt̄h s̄ædng wīs̀ā nı phās̄ pxr̒t k̄hxng c̄hạn
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/120200094.webp
ผสม
คุณสามารถผสมสลัดที่ดีต่อสุขภาพด้วยผัก.
P̄hs̄m
khuṇ s̄āmārt̄h p̄hs̄m s̄lạd thī̀ dī t̀x s̄uk̄hp̣hāph d̂wy p̄hạk.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/118253410.webp
ใช้เงิน
เธอใช้เงินทั้งหมดของเธอ
chı̂ ngein
ṭhex chı̂ ngein thậngh̄md k̄hxng ṭhex
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/103992381.webp
ค้นพบ
เขาค้นพบว่าประตูเปิดอยู่.
Kĥn phb
k̄heā kĥn phb ẁā pratū peid xyū̀.
tìm thấy
Anh ấy tìm thấy cửa mở.