Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/120515454.webp
ให้อาหาร
เด็กๆ กำลังให้อาหารม้า.
h̄ı̂ xāh̄ār
dĕk«kảlạng h̄ı̂ xāh̄ār m̂ā.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/2480421.webp
โยนออก
วัวโยนคนออก
yon xxk
wạw yon khn xxk
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/111750432.webp
แขวน
ทั้งสองแขวนอยู่บนกิ่งไม้
k̄hæwn
thậng s̄xng k̄hæwn xyū̀ bn kìng mị̂
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ดื่มเมา
เขาดื่มเมา
dụ̄̀m meā
k̄heā dụ̄̀m meā
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/85623875.webp
ศึกษา
มีหญิงเยอะๆ ที่ศึกษาอยู่ที่มหาวิทยาลัยของฉัน
ṣ̄ụks̄ʹā
mī h̄ỵing yexa«thī̀ ṣ̄ụks̄ʹā xyū̀ thī̀ mh̄āwithyālạy k̄hxng c̄hạn
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/19682513.webp
ได้รับอนุญาต
คุณได้รับอนุญาตให้สูบบุหรี่ที่นี่!
dị̂ rạb xnuỵāt
khuṇ dị̂ rạb xnuỵāt h̄ı̂ s̄ūb buh̄rī̀ thī̀ nī̀!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/109565745.webp
สอน
เธอสอนลูกของเธอว่ายน้ำ
s̄xn
ṭhex s̄xn lūk k̄hxng ṭhex ẁāy n̂ả
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/52919833.webp
รอบ
คุณต้องเดินรอบต้นไม้นี้
rxb
khuṇ t̂xng dein rxb t̂nmị̂ nī̂
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/84330565.webp
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
chı̂ welā
chı̂ welā nān k̀xn thī̀ krapěā k̄heā ca mā t̄hụng
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/34979195.webp
มาด้วยกัน
มันดีเมื่อมีคนสองคนมาด้วยกัน
mā d̂wy kạn
mạndī meụ̄̀x mī khn s̄xng khn mā d̂wy kạn
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/84365550.webp
ขนส่ง
รถบรรทุกขนส่งสินค้า
k̄hns̄̀ng
rt̄h brrthuk k̄hns̄̀ng s̄inkĥā
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
cms/verbs-webp/67232565.webp
ตกลง
เพื่อนบ้านไม่สามารถตกลงกับสี
tklng
pheụ̄̀xnb̂ān mị̀ s̄āmārt̄h tklng kạb s̄ī
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.