Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/132125626.webp
โน้มน้าว
เธอต้องโน้มน้าวลูกสาวของเธอให้ทานบ่อย ๆ
Nômn̂āw
ṭhex t̂xng nômn̂āw lūks̄āw k̄hxng ṭhex h̄ı̂ thān b̀xy «
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/79582356.webp
ถอดรหัส
เขาถอดรหัสตัวอักษรเล็กๆด้วยแว่นขยาย
t̄hxdrh̄ạs̄
k̄heā t̄hxdrh̄ạs̄ tạw xạks̄ʹr lĕk«d̂wy wæ̀nk̄hyāy
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/119882361.webp
ให้
เขาให้เธอกุญแจของเขา
H̄ı̂
k̄heā h̄ı̂ ṭhex kuỵcæ k̄hxng k̄heā
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
cms/verbs-webp/118064351.webp
หลีกเลี่ยง
เขาต้องหลีกเลี่ยงถั่ว
h̄līk leī̀yng
k̄heā t̂xng h̄līk leī̀yng t̄hạ̀w
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/121112097.webp
ทาสี
ฉันได้ทาภาพสวยๆให้คุณ!
thās̄ī
c̄hạn dị̂ thā p̣hāph s̄wy«h̄ı̂ khuṇ!
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
cms/verbs-webp/108580022.webp
กลับ
พ่อกลับมาจากสงครามแล้ว
klạb
ph̀x klạb mā cāk s̄ngkhrām læ̂w
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/42988609.webp
ติด
เขาติดเชือก
tid
k̄heā tid cheụ̄xk
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
cms/verbs-webp/67624732.webp
กลัว
เรากลัวว่าคนนั้นได้รับบาดเจ็บอย่างรุนแรง
klạw
reā klạw ẁā khn nận dị̂ rạb bādcĕb xỳāng runræng
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/111063120.webp
รู้จัก
สุนัขที่แปลกปลอมต้องการรู้จักกัน
rū̂cạk
s̄unạk̄h thī̀ pælkplxm t̂xngkār rū̂cạk kạn
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/32312845.webp
แยก
กลุ่มนี้แยกเขาออกไป
yæk
klùm nī̂ yæk k̄heā xxk pị
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/130938054.webp
ปกคลุม
เด็กปกคลุมตัวมันเอง
pkkhlum
dĕk pkkhlum tạw mạn xeng
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/70864457.webp
ส่งมอบ
บุคคลส่งมอบกำลังนำอาหารมา
s̄̀ng mxb
bukhkhl s̄̀ng mxb kảlạng nả xāh̄ār mā
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.