Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/169425275.webp
ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้
thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
p̣hūk̄heā thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/49304300.webp
ไม่สมบูรณ์
สะพานที่ไม่สมบูรณ์
mị̀ s̄mbūrṇ̒
s̄aphān thī̀ mị̀ s̄mbūrṇ̒
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/130075872.webp
ตลก
การแต่งกายที่ตลก
tlk
kār tæ̀ng kāy thī̀ tlk
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/33086706.webp
ทางการแพทย์
การตรวจสอบทางการแพทย์
thāngkār phæthy̒
kār trwc s̄xb thāngkār phæthy̒
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/106078200.webp
โดยตรง
การโจมตีที่โดยตรง
doytrng
kār comtī thī̀ doytrng
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/88317924.webp
คนเดียว
สุนัขที่อยู่คนเดียว
khn deīyw
s̄unạk̄h thī̀ xyū̀ khn deīyw
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/70702114.webp
ไม่จำเป็น
ร่มที่ไม่จำเป็น
mị̀ cảpĕn
r̀m thī̀ mị̀ cảpĕn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/170182265.webp
พิเศษ
ความสนใจที่พิเศษ
phiṣ̄es̄ʹ
khwām s̄ncı thī̀ phiṣ̄es̄ʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/127957299.webp
รุนแรง
แผ่นดินไหวที่รุนแรง
runræng
p̄hæ̀ndinh̄ịw thī̀ runræng
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/124273079.webp
ส่วนตัว
เรือยอชท์ส่วนตัว
s̄̀wntạw
reụ̄x yx chth̒ s̄̀wntạw
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/118962731.webp
โกรธ
ผู้หญิงที่โกรธ
korṭh
p̄hū̂h̄ỵing thī̀ korṭh
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/131822511.webp
สวย
เด็กสาวที่สวย
s̄wy
dĕk s̄āw thī̀ s̄wy
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp