Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/166035157.webp
hukum
masalah hukum
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/109594234.webp
depan
barisan depan
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ceroboh
anak yang ceroboh
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
gemuk
orang yang gemuk
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/134462126.webp
serius
pertemuan serius
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/171618729.webp
tegak lurus
batu yang tegak lurus
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/148073037.webp
laki-laki
tubuh laki-laki
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
ekonomi dunia global
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/105383928.webp
hijau
sayuran hijau
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodinamis
bentuk aerodinamis
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/126272023.webp
malam
matahari terbenam di malam hari
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
media modern
hiện đại
phương tiện hiện đại