Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/118410125.webp
bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/129704392.webp
penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/88411383.webp
menarik
cairan yang menarik
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/44027662.webp
mengerikan
ancaman yang mengerikan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/140758135.webp
sejuk
minuman sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/132144174.webp
hati-hati
anak laki-laki yang hati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/163958262.webp
hilang
pesawat yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/170361938.webp
serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/70702114.webp
tidak perlu
payung yang tidak perlu
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/132595491.webp
berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/169232926.webp
sempurna
gigi yang sempurna
hoàn hảo
răng hoàn hảo