Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

penuh
keranjang belanja yang penuh
đầy
giỏ hàng đầy

menarik
cairan yang menarik
thú vị
chất lỏng thú vị

mengerikan
ancaman yang mengerikan
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

sejuk
minuman sejuk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

hati-hati
anak laki-laki yang hati-hati
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

luar biasa
makanan yang luar biasa
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

hilang
pesawat yang hilang
mất tích
chiếc máy bay mất tích

serius
kesalahan yang serius
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

tidak perlu
payung yang tidak perlu
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công
