Từ vựng
Học tính từ – Indonesia

hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen

terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

bekas
barang bekas
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

pribadi
kapal pesiar pribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư

berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công

mabuk
pria yang mabuk
say rượu
người đàn ông say rượu

ideal
berat badan ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

kosong
layar kosong
trống trải
màn hình trống trải

mabuk
pria yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn

lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
