Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/132926957.webp
hitam
gaun yang hitam
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/119348354.webp
terpencil
rumah yang terpencil
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/39217500.webp
bekas
barang bekas
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
pribadi
kapal pesiar pribadi
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132595491.webp
berhasil
mahasiswa yang berhasil
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/129926081.webp
mabuk
pria yang mabuk
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ideal
berat badan ideal
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/108932478.webp
kosong
layar kosong
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mabuk
pria yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
lembut
suhu yang lembut
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/71317116.webp
luar biasa
anggur yang luar biasa
xuất sắc
rượu vang xuất sắc