Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/118410125.webp
bisa dimakan
cabai yang bisa dimakan
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/131857412.webp
dewasa
gadis yang dewasa
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/42560208.webp
gila
pemikiran yang gila
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/121712969.webp
coklat
dinding kayu berwarna coklat
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/133073196.webp
ramah
pengagum yang ramah
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/133003962.webp
hangat
kaos kaki yang hangat
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/82537338.webp
pahit
cokelat yang pahit
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/131822511.webp
cantik
gadis yang cantik
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/169654536.webp
sulit
pendakian gunung yang sulit
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/118504855.webp
di bawah umur
gadis di bawah umur
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/49304300.webp
sempurna
jembatan yang belum sempurna
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mabuk
pria yang mabuk
say xỉn
người đàn ông say xỉn