Từ vựng
Học tính từ – Ý

completo
la famiglia al completo
toàn bộ
toàn bộ gia đình

bianco
il paesaggio bianco
trắng
phong cảnh trắng

di lingua inglese
una scuola di lingua inglese
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

sociale
relazioni sociali
xã hội
mối quan hệ xã hội

centrale
il mercato centrale
trung tâm
quảng trường trung tâm

fedele
un segno di amore fedele
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

triste
il bambino triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

nuovo
lo spettacolo pirotecnico nuovo
mới
pháo hoa mới

antichissimo
libri antichissimi
cổ xưa
sách cổ xưa

inglese
la lezione di inglese
Anh
tiết học tiếng Anh

silenzioso
un suggerimento silenzioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
