Từ vựng
Học tính từ – Ý

senza nuvole
un cielo senza nuvole
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

infinito
la strada infinita
vô tận
con đường vô tận

sporco
le scarpe da ginnastica sporche
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

colorato
le uova di Pasqua colorate
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

popolare
un concerto popolare
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

sciocco
una coppia sciocca
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

inquietante
un‘atmosfera inquietante
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

orizzontale
l‘attaccapanni orizzontale
ngang
tủ quần áo ngang

veloce
una macchina veloce
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

triste
il bambino triste
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

verticale
una roccia verticale
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
