Từ vựng
Học tính từ – Slovenia

grozno
grozen morski pes
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

uporaben
uporabna jajca
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

začasen
začasen parkirni čas
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

pokvarjen
pokvarjeno avtomobilsko steklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

sijoč
sijoča tla
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng

temen
temna noč
tối
đêm tối

soroden
sorodni ročni znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

šeletav
šeletav moški
què
một người đàn ông què

pameten
pameten lisica
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

več
več kupov
nhiều hơn
nhiều chồng sách
