Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
viden
viden gora
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
sproščen
sproščen zob
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng
lep
lepo dekle
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
jezen
jezni možje
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
svež
sveže ostrige
tươi mới
hàu tươi
neposreden
neposreden zadetek
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
romantično
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
samostojen
samostojna mati
độc thân
một người mẹ độc thân
absurden
absurden očala
phi lý
chiếc kính phi lý
milen
milejša temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng