Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

karlı
karlı ağaçlar
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

canlı
canlı cephe renkleri
sống động
các mặt tiền nhà sống động

yetenekli
yetenekli mühendis
giỏi
kỹ sư giỏi

yasal
yasal bir tabanca
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

özel
özel bir ilgi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

gerçek
gerçek bir zafer
thực sự
một chiến thắng thực sự

bulutlu
bulutlu gökyüzü
có mây
bầu trời có mây

süresiz
süresiz depolama
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

mutlu
mutlu çift
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

mor
mor çiçek
màu tím
bông hoa màu tím

mutlak
mutlak içilebilirlik
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
