Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

дарыжа
дарыжа текшерүү
darıja
darıja tekşerüü
y tế
cuộc khám y tế

жалгыз
жалгыз бекер
jalgız
jalgız beker
cô đơn
góa phụ cô đơn

туура
туура багыт
tuura
tuura bagıt
chính xác
hướng chính xác

онлайн
онлайн байланыш
onlayn
onlayn baylanış
trực tuyến
kết nối trực tuyến

саат сайын
саат сайын караул алмаштыруу
saat sayın
saat sayın karaul almaştıruu
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

жылдам
жылдам унаа
jıldam
jıldam unaa
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

ийгиликтүү
ийгиликтүү студенттер
iygiliktüü
iygiliktüü studentter
thành công
sinh viên thành công

чынында
чынында жеңиш
çınında
çınında jeŋiş
thực sự
một chiến thắng thực sự

мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

каракалпак
каракалпак асман
karakalpak
karakalpak asman
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh
