Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

том
том адам
tom
tom adam
béo
một người béo

зордоо
зордоо талаш
zordoo
zordoo talaş
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

оңдой
эки оңдой аял
oŋdoy
eki oŋdoy ayal
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

доскоолук
доскоолук сунуш
doskooluk
doskooluk sunuş
thân thiện
đề nghị thân thiện

улуттук
улуттук макул
uluttuk
uluttuk makul
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

бош
бош экран
boş
boş ekran
trống trải
màn hình trống trải

овалдуу
овалдуу стол
ovalduu
ovalduu stol
hình oval
bàn hình oval

мөөнөттүү
мөөнөттүү сактоо
möönöttüü
möönöttüü saktoo
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

марказдык
марказдык базар
markazdık
markazdık bazar
trung tâm
quảng trường trung tâm

бир жолу
бир жолу Аквадукт
bir jolu
bir jolu Akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo

эки жакталуу
эки жакталуу гамбургер
eki jaktaluu
eki jaktaluu gamburger
kép
bánh hamburger kép
