Từ vựng
Học tính từ – Hà Lan

legaal
een legaal pistool
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

bewolkt
de bewolkte hemel
có mây
bầu trời có mây

onbekend
de onbekende hacker
không biết
hacker không biết

troebel
een troebel bier
đục
một ly bia đục

eindeloos
een eindeloze straat
vô tận
con đường vô tận

gemeen
het gemene meisje
xấu xa
cô gái xấu xa

hedendaags
de hedendaagse kranten
ngày nay
các tờ báo ngày nay

arm
een arme man
nghèo
một người đàn ông nghèo

perfect
het perfecte glas-in-lood roosvenster
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

licht
de lichte veer
nhẹ
chiếc lông nhẹ

wekelijks
de wekelijkse vuilnisophaaldienst
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
