Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/132926957.webp
қара
қара киім
qara
qara kïim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/109725965.webp
маманды
маманды инженер
mamandı
mamandı ïnjener
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
арнайы
арнайы қызығушылық
arnayı
arnayı qızığwşılıq
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/33086706.webp
дәрігерлік
дәрігерлік тексеру
därigerlik
därigerlik tekserw
y tế
cuộc khám y tế
cms/adjectives-webp/119348354.webp
қашық
қашық үй
qaşıq
qaşıq üy
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/118410125.webp
жеңіл
жеңіл перец
jeñil
jeñil perec
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/132028782.webp
аяқталған
аяқталған қар тазалау
ayaqtalğan
ayaqtalğan qar tazalaw
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/125129178.webp
өлі
өлі Жана азық-түлік
öli
öli Jana azıq-tülik
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/132612864.webp
жақын
жақын балық
jaqın
jaqın balıq
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/67885387.webp
маңызды
маңызды кезекшілер
mañızdı
mañızdı kezekşiler
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/110248415.webp
үлкен
үлкен азаттық статуясы
ülken
ülken azattıq statwyası
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тыныш
тыныш белгі
tınış
tınış belgi
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng