Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/116145152.webp
ಮೂಢವಾದ
ಮೂಢವಾದ ಹುಡುಗ
mūḍhavāda
mūḍhavāda huḍuga
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/170182265.webp
ವಿಶೇಷ
ವಿಶೇಷ ಆಸಕ್ತಿ
viśēṣa
viśēṣa āsakti
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ದೇಶಿಯ
ದೇಶಿಯ ಬಾವುಟಗಳು
dēśiya
dēśiya bāvuṭagaḷu
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/73404335.webp
ತಪ್ಪಾದ
ತಪ್ಪಾದ ದಿಕ್ಕು
tappāda
tappāda dikku
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/126635303.webp
ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ
ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ ಕುಟುಂಬ
sampūrṇavāda
sampūrṇavāda kuṭumba
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/171618729.webp
ನೇರಸೆರಿದ
ನೇರಸೆರಿದ ಬಂಡೆ
nēraserida
nēraserida baṇḍe
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/132595491.webp
ಯಶಸ್ವಿ
ಯಶಸ್ವಿ ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿಗಳು
yaśasvi
yaśasvi vidyārthigaḷu
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/66864820.webp
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ ಸಂಗ್ರಹಣೆ
Aniścitakālika
aniścitakālika saṅgrahaṇe
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/116632584.webp
ವಳವಾದ
ವಳವಾದ ರಸ್ತೆ
vaḷavāda
vaḷavāda raste
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/127330249.webp
ಅವಸರವಾದ
ಅವಸರವಾದ ಸಂತಾಕ್ಲಾಸ್
avasaravāda
avasaravāda santāklās
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ಮೋಡರಹಿತ
ಮೋಡರಹಿತ ಆಕಾಶ
mōḍarahita
mōḍarahita ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/103211822.webp
ನರಕವಾದ
ನರಕವಾದ ಬಾಕ್ಸರ್
narakavāda
narakavāda bāksar
xấu xí
võ sĩ xấu xí