Từ vựng
Học tính từ – Kannada

ಮೂಢವಾದ
ಮೂಢವಾದ ಹುಡುಗ
mūḍhavāda
mūḍhavāda huḍuga
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ವಿಶೇಷ
ವಿಶೇಷ ಆಸಕ್ತಿ
viśēṣa
viśēṣa āsakti
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

ದೇಶಿಯ
ದೇಶಿಯ ಬಾವುಟಗಳು
dēśiya
dēśiya bāvuṭagaḷu
quốc gia
các lá cờ quốc gia

ತಪ್ಪಾದ
ತಪ್ಪಾದ ದಿಕ್ಕು
tappāda
tappāda dikku
sai lầm
hướng đi sai lầm

ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ
ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ ಕುಟುಂಬ
sampūrṇavāda
sampūrṇavāda kuṭumba
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ನೇರಸೆರಿದ
ನೇರಸೆರಿದ ಬಂಡೆ
nēraserida
nēraserida baṇḍe
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

ಯಶಸ್ವಿ
ಯಶಸ್ವಿ ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿಗಳು
yaśasvi
yaśasvi vidyārthigaḷu
thành công
sinh viên thành công

ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ
ಅನಿಶ್ಚಿತಕಾಲಿಕ ಸಂಗ್ರಹಣೆ
Aniścitakālika
aniścitakālika saṅgrahaṇe
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

ವಳವಾದ
ವಳವಾದ ರಸ್ತೆ
vaḷavāda
vaḷavāda raste
uốn éo
con đường uốn éo

ಅವಸರವಾದ
ಅವಸರವಾದ ಸಂತಾಕ್ಲಾಸ್
avasaravāda
avasaravāda santāklās
vội vàng
ông già Noel vội vàng

ಮೋಡರಹಿತ
ಮೋಡರಹಿತ ಆಕಾಶ
mōḍarahita
mōḍarahita ākāśa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
