Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/123115203.webp
ರಹಸ್ಯವಾದ
ರಹಸ್ಯವಾದ ಮಾಹಿತಿ
rahasyavāda
rahasyavāda māhiti
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ಬಳಸಬಹುದಾದ
ಬಳಸಬಹುದಾದ ಮೊಟ್ಟೆಗಳು
baḷasabahudāda
baḷasabahudāda moṭṭegaḷu
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
ಸಂಪೂರ್ಣವಾದ
ಸಂಪೂರ್ಣ ತಲೆಬಾಳ
sampūrṇavāda
sampūrṇa talebāḷa
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/116959913.webp
ಶ್ರೇಷ್ಠವಾದ
ಶ್ರೇಷ್ಠವಾದ ಆಲೋಚನೆ
śrēṣṭhavāda
śrēṣṭhavāda ālōcane
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/130526501.webp
ಪ್ರಸಿದ್ಧ
ಪ್ರಸಿದ್ಧ ಐಫೆಲ್ ಗೋಪುರ
prasid‘dha
prasid‘dha aiphel gōpura
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ಕೋಪಗೊಂಡ
ಕೋಪಗೊಂಡ ಪೊಲೀಸ್ ಅಧಿಕಾರಿ
kōpagoṇḍa
kōpagoṇḍa polīs adhikāri
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
ಪ್ರೇಮಿಸುವವರು
ಪ್ರೇಮಿಸುವವರ ಜೋಡಿ
prēmisuvavaru
prēmisuvavara jōḍi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/119674587.webp
ಲೈಂಗಿಕ
ಲೈಂಗಿಕ ಲೋಭ
laiṅgika
laiṅgika lōbha
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/133248900.webp
ಏಕಾಂಗಿಯಾದ
ಏಕಾಂಗಿ ತಾಯಿ
ēkāṅgiyāda
ēkāṅgi tāyi
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ಗಾಢವಾದ
ಗಾಢವಾದ ಆಕಾಶ
gāḍhavāda
gāḍhavāda ākāśa
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/66342311.webp
ಶಾಖವಾದ
ಶಾಖವಾದ ಈಜುಕೊಳ
śākhavāda
śākhavāda ījukoḷa
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/132926957.webp
ಕಪ್ಪು
ಕಪ್ಪು ಉಡುಪು
kappu
kappu uḍupu
đen
chiếc váy đen