Từ vựng

Học tính từ – Kannada

cms/adjectives-webp/127330249.webp
ಅವಸರವಾದ
ಅವಸರವಾದ ಸಂತಾಕ್ಲಾಸ್
avasaravāda
avasaravāda santāklās
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ದಾರಿ ದಾಟಲಾಗದ
ದಾಟಲಾಗದ ರಸ್ತೆ
dāri dāṭalāgada
dāṭalāgada raste
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/133548556.webp
ಮೌನವಾದ
ಮೌನ ಸೂಚನೆ
maunavāda
mauna sūcane
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ಮಂಜನಾದ
ಮಂಜನಾದ ಸಂಜೆ
man̄janāda
man̄janāda san̄je
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/173982115.webp
ಕಿತ್ತಳೆ ಬಣ್ಣದ
ಕಿತ್ತಳೆ ಬಣ್ಣದ ಏಪ್ರಿಕಾಟ್‌ಗಳು
kittaḷe baṇṇada
kittaḷe baṇṇada ēprikāṭ‌gaḷu
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/53272608.webp
ಹರ್ಷಿತವಾದ
ಹರ್ಷಿತವಾದ ಜೋಡಿ
harṣitavāda
harṣitavāda jōḍi
vui mừng
cặp đôi vui mừng
cms/adjectives-webp/122783621.webp
ಎರಡುಪಟ್ಟಿದ
ಎರಡುಪಟ್ಟಿದ ಹಾಂಬರ್ಗರ್
eraḍupaṭṭida
eraḍupaṭṭida hāmbargar
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/133394920.webp
ಸೂಕ್ಷ್ಮವಾದ
ಸೂಕ್ಷ್ಮ ಮರಳು ಕಡಲ
sūkṣmavāda
sūkṣma maraḷu kaḍala
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ಪೂರ್ಣವಾದ
ಪೂರ್ಣವಾದ ಖರೀದಿ ಕಾರು
pūrṇavāda
pūrṇavāda kharīdi kāru
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/122973154.webp
ಕಲ್ಲುಮಯವಾದ
ಕಲ್ಲುಮಯವಾದ ದಾರಿ
kallumayavāda
kallumayavāda dāri
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/74679644.webp
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ
ಸಂಕ್ಷಿಪ್ತವಾದ ನಮೂನಾಪಟ್ಟಿ
saṅkṣiptavāda
saṅkṣiptavāda namūnāpaṭṭi
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/28510175.webp
ಭವಿಷ್ಯದ
ಭವಿಷ್ಯದ ಶಕ್ತಿ ಉತ್ಪಾದನೆ
bhaviṣyada
bhaviṣyada śakti utpādane
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai