Từ vựng
Học tính từ – George

უფროსეულობიანი
უფროსეულობიანი ბავშვი
uproseulobiani
uproseulobiani bavshvi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

ღია
ღია ფარდახია
ghia
ghia pardakhia
mở
bức bình phong mở

ახალგაზრდა
ახალგაზრდა ბოქსერი
akhalgazrda
akhalgazrda bokseri
trẻ
võ sĩ trẻ

ღრუბელიანი
ღრუბელიანი ცი
ghrubeliani
ghrubeliani tsi
có mây
bầu trời có mây

უწყვეტი
უწყვეტი უბედურება
uts’q’vet’i
uts’q’vet’i ubedureba
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

ფრთხილადი
ფრთხილადი ბიჭი
prtkhiladi
prtkhiladi bich’i
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

დახურული
დახურული კარი
dakhuruli
dakhuruli k’ari
đóng
cánh cửa đã đóng

მსგავსი
ორი მსგავსი ქალი
msgavsi
ori msgavsi kali
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

მტკიცე
მტკიცე წესრიგი
mt’k’itse
mt’k’itse ts’esrigi
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

ლესხელი
ლესხელი ფრთანი
leskheli
leskheli prtani
nhẹ
chiếc lông nhẹ

დავლული
დავლული პიროვნება
davluli
davluli p’irovneba
mắc nợ
người mắc nợ
