Từ vựng
Học tính từ – George

აბსურდული
აბსურდული სათვალე
absurduli
absurduli satvale
phi lý
chiếc kính phi lý

მკაცრი
მკაცრი წესები
mk’atsri
mk’atsri ts’esebi
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

უკანასკნელო
უკანასკნელო სიყვარე
uk’anask’nelo
uk’anask’nelo siq’vare
không may
một tình yêu không may

ცხელეთი
ცხელეთი საშუალება
tskheleti
tskheleti sashualeba
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ხარჯი
ხარჯი ერთი საათისთვის
kharji
kharji erti saatistvis
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

სექსუალური
სექსუალური გამოყენება
seksualuri
seksualuri gamoq’eneba
tình dục
lòng tham dục tình

წაუკითხავადი
წაუკითხავადი ტექსტი
ts’auk’itkhavadi
ts’auk’itkhavadi t’ekst’i
không thể đọc
văn bản không thể đọc

უღრმა
უღრმა ცა
ughrma
ughrma tsa
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ცივი
ცივი სასმელი
tsivi
tsivi sasmeli
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

ბრიყვი
ბრიყვი ქალი
briq’vi
briq’vi kali
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

მკაცრი
მკაცრი შოკოლადი
mk’atsri
mk’atsri shok’oladi
đắng
sô cô la đắng
