Từ vựng
Học tính từ – Nga

спешащий
спешащий Санта Клаус
speshashchiy
speshashchiy Santa Klaus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

горький
горькие грейпфруты
gor’kiy
gor’kiye greypfruty
đắng
bưởi đắng

несколько
несколько стопок
neskol’ko
neskol’ko stopok
nhiều hơn
nhiều chồng sách

дешевый
дешевая цена
deshevyy
deshevaya tsena
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

присутствующий
звонок в присутствии
prisutstvuyushchiy
zvonok v prisutstvii
hiện diện
chuông báo hiện diện

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó

включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm

овальный
овальный стол
oval’nyy
oval’nyy stol
hình oval
bàn hình oval

местный
местные фрукты
mestnyy
mestnyye frukty
bản địa
trái cây bản địa

положительный
положительное отношение
polozhitel’nyy
polozhitel’noye otnosheniye
tích cực
một thái độ tích cực
