Từ vựng
Học tính từ – Nhật

貧しい
貧しい住居
mazushī
mazushī jūkyo
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

遅い
遅い仕事
osoi
osoi shigoto
muộn
công việc muộn

生まれたばかりの
生まれたばかりの赤ちゃん
umareta bakari no
umareta bakari no akachan
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

孤独な
孤独な未亡人
kodokuna
kodokuna mibōjin
cô đơn
góa phụ cô đơn

小さい
小さな赤ちゃん
chīsai
chīsana akachan
nhỏ bé
em bé nhỏ

ばかな
ばかな女
ba ka na
bakana on‘na
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

無色の
無色の浴室
mushoku no
mushoku no yokushitsu
không màu
phòng tắm không màu

甘い
甘いお菓子
amai
amai okashi
ngọt
kẹo ngọt

重い
重いソファ
omoi
omoi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

軽い
軽い羽
karui
karui hane
nhẹ
chiếc lông nhẹ

原子の
原子爆発
genshi no
genshibakuhatsu
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
