Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

cms/adjectives-webp/126284595.webp
rapida
rapida veturilo
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/133248900.webp
solema
sola patrino
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/102271371.webp
homoseksa
du homoseksaj viroj
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/78306447.webp
jara
la jara kresko
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantazia
fantastika restado
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121201087.webp
naskita
freske naskita bebo
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/132633630.webp
nenigita de neĝo
nenigitaj arboj pro neĝo
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/131343215.webp
laca
laca virino
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/116145152.webp
stulta
la stulta knabo
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/60352512.webp
restanta
la restanta manĝaĵo
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/121736620.webp
malriĉa
malriĉa viro
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/92426125.webp
ludeme
la ludema lernado
theo cách chơi
cách học theo cách chơi