Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/131511211.webp
מר
אשכוליות מרות
mr
ashkvlyvt mrvt
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/111608687.webp
מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/169425275.webp
נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/163958262.webp
נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/100658523.webp
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/90941997.webp
קבוע
ההשקעה הקבועה
qbv‘e
hhshq‘eh hqbv‘eh
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/142264081.webp
קודם
הסיפור הקודם
qvdm
hsypvr hqvdm
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/122973154.webp
אבני
דרך אבנית
abny
drk abnyt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/164795627.webp
עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/173582023.webp
אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/102746223.webp
לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/133548556.webp
שקט
רמז שקט
shqt
rmz shqt
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng