Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מר
אשכוליות מרות
mr
ashkvlyvt mrvt
đắng
bưởi đắng

מומלח
בוטנים מומלחים
mvmlh
bvtnym mvmlhym
mặn
đậu phộng mặn

נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

נעלם
מטוס שנעלם
n‘elm
mtvs shn‘elm
mất tích
chiếc máy bay mất tích

מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm

קבוע
ההשקעה הקבועה
qbv‘e
hhshq‘eh hqbv‘eh
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

קודם
הסיפור הקודם
qvdm
hsypvr hqvdm
trước đó
câu chuyện trước đó

אבני
דרך אבנית
abny
drk abnyt
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

אמיתי
הערך האמיתי
amyty
h‘erk hamyty
thực sự
giá trị thực sự

לא ידידותי
הגבר הלא ידידותי
la ydydvty
hgbr hla ydydvty
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
