Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/115595070.webp
בלתי מאמץ
השביל לאופניים הבלתי מאמץ
blty mamts
hshbyl lavpnyym hblty mamts
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/121794017.webp
היסטורי
הגשר ההיסטורי
hystvry
hgshr hhystvry
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/169232926.webp
מושלם
שיניים מושלמות
mvshlm
shynyym mvshlmvt
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/133909239.webp
מיוחד
תפוח מיוחד
myvhd
tpvh myvhd
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/132880550.webp
מהיר
הגיא המהיר
mhyr
hgya hmhyr
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/64904183.webp
כלול
הקשים הכלולים
klvl
hqshym hklvlym
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/80273384.webp
רחוק
המסע הרחוק
rhvq
hms‘e hrhvq
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/100658523.webp
מרכזי
הכיכר המרכזית
mrkzy
hkykr hmrkzyt
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/122783621.webp
כפול
ההמבורגר הכפול
kpvl
hhmbvrgr hkpvl
kép
bánh hamburger kép
cms/adjectives-webp/94591499.webp
יקר
הווילה היקרה
yqr
hvvylh hyqrh
đắt
biệt thự đắt tiền
cms/adjectives-webp/115283459.webp
שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/101287093.webp
רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý