Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/117489730.webp
אנגלי
השיעור האנגלי
angly
hshy‘evr hangly
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/138360311.webp
בלתי חוקי
הסחר הבלתי חוקי בסמים
blty hvqy
hshr hblty hvqy bsmym
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/69435964.webp
ידידותי
החיבוק הידידותי
ydydvty
hhybvq hydydvty
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/132223830.webp
צעיר
המתאגרף הצעיר
ts‘eyr
hmtagrp hts‘eyr
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/97017607.webp
לא הוגנת
התפלגות העבודה הלא הוגנת
la hvgnt
htplgvt h‘ebvdh hla hvgnt
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/39465869.webp
מוגבל
הזמן החניה המוגבל
mvgbl
hzmn hhnyh hmvgbl
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/125506697.webp
טוב
קפה טוב
tvb
qph tvb
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/115283459.webp
שמן
האדם השמין
shmn
hadm hshmyn
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/91032368.webp
שונה
תנוחות הגוף השונות
shvnh
tnvhvt hgvp hshvnvt
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/132679553.webp
עשירה
האישה העשירה
eshyrh
hayshh h‘eshyrh
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/85738353.webp
מוחלט
התוקפנות המשקה המוחלטת
mvhlt
htvqpnvt hmshqh hmvhltt
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/171244778.webp
נדיר
פנדה נדירה
ndyr
pndh ndyrh
hiếm
con panda hiếm